người tình
Vietnamese
ipa
Definitions
- (usually) a lover
Etymology
Affix from Vietnamese người (person, human, l, people, human being) + Vietnamese tình (l, love).
Origin
Vietnamese
tình
Gloss
l, love
Concept
Semantic Field
Kinship
Ontological Category
Action/Process
Kanji
愛, 恋
Emoji
❤️ 🏩 👨❤️👨 👩❤️👨 👩❤️👩 👰♀️ 💋 💌 💑 💒 💓 💕 💖 💗 💘 💝 😍 😘 😚 😻 🤟 🤰 🤱 🫂
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- làm tình Vietnamese
- người Vietnamese
- người Mĩ Vietnamese
- người Việt Vietnamese
- người da đỏ Vietnamese
- người mẫu Vietnamese
- người nước ngoài Vietnamese
- người thợ Vietnamese
- người thứ ba Vietnamese
- người tuyết Vietnamese
- người yêu Vietnamese
- người đẹp Vietnamese
- người đời Vietnamese
- tình Vietnamese
- *ŋaːj Proto-Vietic